Có 2 kết quả:
潭奥 tán ào ㄊㄢˊ ㄚㄛˋ • 潭奧 tán ào ㄊㄢˊ ㄚㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profound
(2) deep
(2) deep
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profound
(2) deep
(2) deep
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0